Có 2 kết quả:
門閥 mén fá ㄇㄣˊ ㄈㄚˊ • 门阀 mén fá ㄇㄣˊ ㄈㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rich and powerful family
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rich and powerful family
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0